VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
炎凉 (yán liáng) : nóng lạnh; thất thường
炎帝 (yán dì) : viêm đế
炎徼 (yán jiào) : viêm kiếu
炎方 (yán fāng) : viêm phương
炎暑 (yán shǔ) : mùa hè nóng nực
炎涼 (yán liáng) : viêm lương
炎涼世態 (yán liáng shì tài) : viêm lương thế thái
炎炎 (yán yán) : viêm viêm
炎炎夏日 (yán yán xià rì) : viêm viêm hạ nhật
炎热 (yán rè) : rất nóng; nực
炎熱 (yán rè) : rất nóng; nực
炎症 (yán zhèng) : chứng viêm
炎癥 (yán zhèng) : chứng viêm
炎精之數 (yán jīng zhī shù) : viêm tinh chi sổ
炎黃子孫 (yán huáng zǐ sūn) : viêm hoàng tử tôn
--- | ---