VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
炉台 (lú tái) : nóc lò; bệ lò
炉壁 (lú bì) : Tường lò, vách lò
炉子 (lú zǐ) : Lò, bếp
炉排 (lú pái) : Vỉ lò
炉料 (lú liào) : nguyên liệu;
炉机调度 (lú jī diào dù) : Điều độ lò
炉条 (lú tiáo) : ghi lò
炉桥 (lú qiáo) : ghi lò; vỉ lò
炉水 (lú shuǐ) : Nước nồi hơi
炉渣 (lú zhā) : xỉ than
炉火纯青 (lú huǒ chún qīng) : dày công tôi luyện
炉灶 (lú zào) : bếp núc; bếp
炉班调度 (lú bān diào dù) : Điều độ ca lò
炉瓦 (lú wǎ) : lò nung gạch
炉笔 (lú bǐ) : Ghi lò
炉箅子 (lú bì zi) : ghi lò; vỉ lò
炉膛 (lú táng) : lòng lò; khoang lò; bụng lò
炉膛设备 (lú táng shè bèi) : Thiết bị buồng đốt
炉衬 (lú chèn) : thành lò; vách lò
炉长 (lú zhǎng) : Lò trưởng
炉门 (lú mén) : cửa lò
炉门镇 (lú mén zhèn) : thị xã Cửa Lò
炉龄 (lú líng) : tuổi lò
--- | ---