VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
灰身粉骨 (huī shēn fěn gǔ) : hôi thân phấn cốt
灰軀糜骨 (huī qū mí gǔ) : hôi khu mi cốt
灰陶 (huī táo) : hôi đào
灰頂 (huī dǐng) : mái nhà trát vôi
灰頭土臉 (huī tóu tǔ liǎn) : hôi đầu thổ kiểm
灰頭土臉兒 (huī toìu tǔ liǎn r) : hôi đầu thổ kiểm nhi
灰頭土面 (huī tóu tǔ miàn) : hôi đầu thổ diện
灰頭草面 (huī tóu cǎo miàn) : hôi đầu thảo diện
灰顶 (huī dǐng) : mái nhà trát vôi
灰飛煙滅 (huī fēi yān miè) : hôi phi yên diệt
灰鼠 (huī shǔ) : Rắn ráo
上一頁
| ---