VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
灭亡 (miè wáng) : diệt vong
灭口 (miè kǒu) : bịt miệng; bịt đầu mối; diệt khẩu
灭族 (miè zú) : tru di tam tộc; giết cả họ
灭此朝食 (miè cǐ zhāo shí) : diệt địch xong rồi mới ăn cơm sáng
灭火 (miè huǒ) : dập tắt lửa
灭火器 (miè huǒ qì) : bình chữa lửa; bình chữa cháy
灭火水泵 (miè huǒ shuǐ bèng) : Bơm nước dập lửa
灭火沙 (miè huǒ shā) : Cát dập lửa
灭火泵 (miè huǒ bèng) : bơm chữa cháy
灭磁特性 (miè cí tè xìng) : Đặc tính diệt từ
灭种 (miè zhǒng) : diệt chủng
灭绝 (miè jué) : diệt sạch; diệt hết; diệt gọn
灭茬 (miè chá) : nhổ gốc lúa; làm sạch gốc rạ
灭蚊子药 (miè wén zi yào) : Diệt muỗi
灭迹 (miè jī) : không để lại dấu vết; không để lại vết tích
灭顶 (miè dǐng) : ngập đầu; chìm ngập
--- | ---