VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瀉土 (xiè tǔ) : tả thổ
瀉底 (xiè dǐ) : tả để
瀉水懸河 (xiè shuǐ xuán hé) : tả thủy huyền hà
瀉湖 (xiè hú) : tả hồ; phá; hồ nhỏ
瀉肚 (xiè dù) : đau bụng đi ngoài; tiêu chảy; tháo dạ; tháo lỏng
瀉藥 (xiè yào) : thuốc xổ; thuốc tẩy
瀉鹽 (xiè yán) : thuốc muối; thuốc tẩy ma-nhê
--- | ---