VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
濯汙揚清 (zhuó wū yáng qīng) : trạc ô dương thanh
濯淖 (zhuó nào) : trạc náo
濯濯 (zhuó zhuó) : trọc; trơ trụi
濯濯牛山 (zhuó zhuó niú shān) : trạc trạc ngưu san
濯纓 (zhuó yīng) : trạc anh
濯纓彈冠 (zhuó yīng tán guān) : trạc anh đạn quan
濯纓洗耳 (zhuó yīng xǐ ěr) : trạc anh tẩy nhĩ
濯纓滄浪 (zhuó yīng cāng láng) : trạc anh thương lãng
濯纓濯足 (zhuó yīng zhuó zú) : trạc anh trạc túc
濯足 (zhuó zú) : trạc túc
濯足滄浪 (zhuó zú cāng láng) : trạc túc thương lãng
--- | ---