VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
濫交 (làn jiāo) : lạm giao
濫伐 (làn fā) : lạm phạt
濫墾 (làn kěn) : lạm khẩn
濫套 (làn tào) : lạm sáo
濫套子 (làn tào zi) : sáo rỗng; công thức; tầm thường; nhàm chán; vô vị;
濫官汙吏 (làn guān wū lì) : lạm quan ô lại
濫廁其間 (làn cì qí jiān) : lạm xí kì gian
濫情 (làn qíng) : lạm tình
濫支 (làn zhī) : lạm chi
濫殺無辜 (làn shā wú gū) : lạm sát vô cô
濫汙 (làn wū) : lạm ô
濫漫 (làn màn) : lạm mạn
濫用 (làn yòng) : lạm dụng
濫發 (làn fā) : lạm phát
濫竽 (làn yú) : lạm vu
濫竽充數 (làn yú chōng shù) : thật giả lẫn lộn; lập lờ đánh lận con đen; trà trộ
濫葬 (làn zàng) : lạm táng
濫行 (làn xíng) : lạm hành
濫觴 (làn shāng) : ngọn nguồn; nguồn gốc; gốc; căn nguyên; khởi thuỷ;
濫調 (làn diào) : lạm điều
濫貨 (làn huò) : lạm hóa
濫造 (làn zào) : lạm tạo
--- | ---