VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
濡忍 (rú rěn) : nhu nhẫn
濡染 (rú rǎn) : thấm; thấm ướt
濡沫涸轍 (rú mò hé chè) : nhu mạt hạc triệt
濡湿 (rú shī) : thấm ướt; thấm; ngấm
濡溼 (rú shī) : nhu thấp
濡滯 (rú zhì) : nhu trệ
濡濕 (rú shī) : thấm ướt; thấm; ngấm
濡筆 (rú bǐ) : nhu bút
濡跡 (rú jī) : nhu tích
濡首 (rú shǒu) : nhu thủ
--- | ---