VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
濛昧 (méng mèi) : mông muội
濛昧不清 (méng mèi bù qīng) : mông muội bất thanh
濛汜 (méng sì) : mông 汜
濛濛 (méng méng) : mông mông
濛濛細雨 (méng méng xì yǔ) : mông mông tế vũ
濛鬆雨 (méng sōng yǔ) : mông tông vũ
濛鴻 (méng hóng) : mông hồng
--- | ---