VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
濁世 (zhuó shì) : thời đại hỗn loạn đen tối; thời buổi hỗn loạn
濁度 (zhuó dù) : tính chất đục; tính chất không trong
濁母 (zhuó mǔ) : trọc mẫu
濁氣 (zhuó qì) : trọc khí
濁水 (zhuó shuǐ) : trọc thủy
濁水溪 (zhuó shuǐ xī) : trọc thủy khê
濁流 (zhuó liú) : trọc lưu
濁涇清渭 (zhuó jīng qīng wèi) : trọc kính thanh vị
濁物 (zhuó wù) : trọc vật
濁聲 (zhuó shēng) : trọc thanh
濁聲母 (zhuó shēng mǔ) : trọc thanh mẫu
濁質凡姿 (zhuó zhí fán zī) : trọc chất phàm tư
濁酒 (zhuó jiǔ) : rượu đục, rượu không lọc
濁酒粗食 (zhuó jiǔ cū shí) : trọc tửu thô thực
濁醪 (zhuó láo) : trọc lao
濁音 (zhuó yīn) : âm đục
濁骨凡胎 (zhuó gǔ fán tāi) : trọc cốt phàm thai
--- | ---