VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
澳大利亚 (ào dà lì yǎ) : Úc
澳大利亚联邦 (ào dì lì yà lián bāng) : liên bang Ô-xtrây-li-a; Úc
澳大利亞 (ào dà lì yà) : áo đại lợi á
澳大利亞聯邦 (ào dà lì yà lián bāng) : áo đại lợi á liên bang
澳大拉西亞 (ào dà lā xī yà) : áo đại lạp tây á
澳洲 (ào zhōu) : Úc Đại Lợi Úc Ô-xtrây-li-a; Australia
澳洲鱷魚 (ào zhōu è yú) : áo châu 鱷 ngư
澳洲鸵鸟 (ào zhōu tuóniǎo) : Đà điểu châu úc
澳洲黑鸡 (ào zhōu hēi jī) : gà đen châu Úc
澳門 (ào mén) : Ma-cao; Macau; Macao; Áo Môn
澳门 (ào mén) : Ma-cao; Macau; Macao; Áo Môn
--- | ---