VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
潤下 (rùn xià) : nhuận hạ
潤例 (rùn lì) : giá nhuận bút; lệ nhuận bút; tiêu chuẩn nhuận bút
潤喉 (rùn hóu) : nhuận hầu
潤屋 (rùn wū) : nhuận ốc
潤屋潤身 (rùn wū rùn shēn) : nhuận ốc nhuận thân
潤格 (rùngé) : giá nhuận bút; lệ nhuận bút
潤溼 (rùn shī) : nhuận thấp
潤滑 (rùn huá) : bôi trơn; tra dầu; bôi dầu
潤滑劑 (rùn huá jì) : nhuận hoạt tề
潤滑油 (rùn huá yóu) : dầu bôi trơn; mỡ bò
潤澤 (rùn zé) : nhuận trạch
潤益 (rùn yì) : nhuận ích
潤筆 (rùn bǐ) : nhuận bút; tiền nhuận bút
潤肺 (rùn fèi) : nhuận phế
潤膚 (rùn fū) : nhuận phu
潤膩 (rùn nì) : nhuận nị
潤色 (rùn sè) : nhuận sắc
潤資 (rùn zī) : tiền nhuận bút; nhuận bút
潤身 (rùn shēn) : nhuận thân
潤飾 (rùn shì) : gọt giũa; trau chuốt
潤餅 (rùn bǐng) : nhuận bính
--- | ---