VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
潜血 (qián xuè) : xuất huyết nội
潜行 (qián xíng) : lặn; đi trong lòng nước
潜踪 (qián zōng) : giấu tung tích; giấu hành tung
潜逃 (qián táo) : lẩn trốn; chạy trốn; bỏ trốn
上一頁
| ---