VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
潔凈 (jié jìng) : sạch sẽ
潔婦 (jié fù) : khiết phụ
潔己 (jié jǐ) : khiết kỉ
潔己奉公 (jié jǐ fèng gōng) : khiết kỉ phụng công
潔己愛人 (jié jǐ ài rén) : khiết kỉ ái nhân
潔操履 (jié cāo lǚ) : khiết thao lí
潔敬 (jié jìng) : khiết kính
潔樽 (jié zūn) : khiết tôn
潔治 (jié zhì) : cạo cao răng; làm sạch răng lợi
潔淨 (jié jìng) : khiết tịnh
潔癖 (jié pǐ) : khiết phích
潔白 (jié bái) : khiết bạch
潔白無瑕 (jié bái wú xiá) : khiết bạch vô hà
潔言汙行 (jié yán wū xíng) : khiết ngôn ô hành
潔身 (jié shēn) : khiết thân
潔身自好 (jié shēn zì hào) : giữ mình trong sạch
潔身自愛 (jié shēn zì ài) : khiết thân tự ái
潔郎 (jié láng) : khiết lang
潔齒劑 (jié chǐ jì) : khiết xỉ tề
--- | ---