VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
漿子 (jiāng zi) : tương tử
漿挹 (jiǎng yì) : khen thưởng đề bạt
漿掖 (jiǎng yè) : khen thưởng; khen thưởng và cất nhắc
漿果 (jiāng guǒ) : quả mọng; loại quả chứa nhiều nước
漿洗 (jiāng xǐ) : tương tẩy
漿液 (jiāng yè) : huyết thanh
漿糊 (jiàng hú) : tương hồ
漿細胞 (jiāng xì bāo) : tương tế bào
漿膜 (jiāng mó) : màng đệm
漿酒藿肉 (jiāng jiǔ huò ròu) : tương tửu hoắc nhục
漿酒霍肉 (jiāng jiǔ huò ròu) : tương tửu hoắc nhục
--- | ---