VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
漱口剂 (shù kǒu jì) : Nước súc miệng
漱口杯 (shù kǒu bēi) : Cốc để súc miệng
漱口水 (shù kǒu shuǐ) : Nước súc miệng
漱洗 (shù xǐ) : sấu tẩy
漱流枕石 (shù liú zhèn shí) : sấu lưu chẩm thạch
漱玉 (shù yù) : sấu ngọc
漱玉詞 (shù yù cí) : sấu ngọc từ
漱盂 (shù yú) : sấu vu
漱石枕流 (shù shí zhèn liú) : sấu thạch chẩm lưu
--- | ---