VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
漫游 (màn yóu) : dạo chơi; ngao du; đi chơi
漫溢 (màn yì) : mạn dật
漫滅 (màn miè) : mạn diệt
漫漫 (màn màn) : mạn mạn
漫漶 (màn huàn) : mạn hoán
漫灌 (mànguàn) : tưới tràn; tháo nước vào đồng
漫無止境 (màn wú zhǐ jìng) : mạn vô chỉ cảnh
漫無節制 (màn wú jié zhì) : mạn vô tiết chế
漫無邊際 (màn wú biān jì) : không bờ bến; vô biên
漫然 (màn rán) : mạn nhiên
漫画 (màn huà) : Truyện tranh hoạt hình,truyện tranh
漫畫 (màn huà) : chuyện tranh
漫空 (màn kōng) : mạn không
漫笔 (màn bǐ) : tuỳ cảm; tuỳ bút
漫筆 (màn bǐ) : mạn bút
漫草 (màn cǎo) : mạn thảo
漫評 (màn píng) : mạn bình
漫誕不稽 (màn dàn bù jī) : mạn đản bất kê
漫說 (màn shuō) : mạn thuyết
漫談 (màn tán) : mạn đàm
漫議 (màn yì) : mạn nghị
漫说 (màn shuō) : đừng nói
漫谈 (màn tán) : mạn đàm
漫道 (màn dào) : đừng nói; chớ nói; khoan hãy nói
漫錄 (màn lù) : mạn lục
上一頁
|
下一頁