VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
漢成帝 (hàn chéng dì) : hán thành đế
漢摩拉比法典 (hàn mó lā bǐ fǎ diǎn) : hán ma lạp bỉ pháp điển
漢文 (hàn wén) : hán văn
漢文帝 (hàn wén dì) : hán văn đế
漢族 (hàn zú) : dân tộc Hán
漢景帝 (hàn jǐng dì) : hán cảnh đế
漢書 (hàn shū) : hán thư
漢朝 (hàn cháo) : hán triêu
漢桓帝 (hàn huán dì) : hán hoàn đế
漢武帝 (hàn wǔ dì) : hán vũ đế
漢武帝內傳 (hàn wǔ dì nèi zhuàn) : hán vũ đế nội truyền
漢武故事 (hàn wǔ gù shì) : hán vũ cố sự
漢民 (hàn mín) : người Hán; Hán tộc
漢民族 (hàn mín zú) : hán dân tộc
漢獻帝 (hàn xiàn dì) : hán hiến đế
漢白玉 (hàn bái yù) : cẩm thạch; đá hán bạch ngọc; cẩm thạch trắng
漢皋解佩 (hàn gāo jiě pèi) : hán cao giải bội
漢藏語系 (hàn zàng yǔ xì) : hán tàng ngữ hệ
漢語 (Hàn yǔ) : hán ngữ
漢語拼音方案 (hàn yǔ pīn yīn fāngàn) : cách phiên âm Hán ngữ
漢調 (hàn diào) : Hán kịch; kịch Hán; hí khúc
漢賊不兩立 (hàn zéi bù liǎng lì) : hán tặc bất lưỡng lập
漢越辭典摘引 (hàn yuè cí diǎn zhāi yǐn) : hán việt từ điển trích dẫn
漢軍 (hàn jūn) : hán quân
漢醫 (hàn yī) : hán y
上一頁
|
下一頁