VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
演武 (yǎn wǔ) : diễn vũ
演武修文 (yǎn wǔ xiū wén) : diễn vũ tu văn
演武廳 (yǎn wǔ tīng) : diễn vũ thính
演示 (yǎn shì) : biểu thị
演禮 (yǎn lǐ) : diễn lễ
演禽 (yǎn qín) : diễn cầm
演算 (yǎn suàn) : tính toán theo công thức; tính theo nguyên lý nhất
演算法則 (yǎn suàn fǎ zé) : diễn toán pháp tắc
演算邏輯部 (yǎn suàn luó jí bù) : diễn toán la tập bộ
演練 (yǎn liàn) : diễn luyện
演繹 (yǎn yì) : diễn dịch
演绎 (yǎn yì) : diễn dịch
演義 (yǎn yì) : diễn nghĩa
演習 (yǎn xí) : diễn tập
演藝圈 (Yǎn yì quān) : Giới showbiz
演說 (yǎn shuō) : diễn thuyết
演講 (yǎn jiǎng) : diễn thuyết
演譜 (yǎn pǔ) : diễn phổ
演變 (yǎn biàn) : diễn biến
演讲 (yǎn jiǎng) : diễn thuyết
演说 (yǎn shuō) : diễn thuyết
演进 (yǎn jìn) : diễn tiến
演進 (yǎn jìn) : diễn tiến
上一頁
| ---