VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滴管 (dī guǎn) : ống nhỏ giọt
滴粉搓酥 (dī fěn cuō sū) : tích phấn tha tô
滴羞篤速 (dī xiū dǔ sù) : tích tu đốc tốc
滴羞跌屑 (dī xiū dié xiè) : tích tu điệt tiết
滴羞蹀躞 (dī xiū dié xiè) : tích tu 蹀 tiệp
滴羞都蘇 (dī xiū dū sū) : tích tu đô tô
滴翠 (dī cuì) : xanh; xanh tươi
滴落 (dī luò) : tích lạc
滴蘇 (dī sū) : tích tô
滴血 (dī xiě) : tích huyết
滴酒不沾 (dī jiǔ bù zhān) : không uống rượu; một giọt rượu cũng không uống
滴酒不飲 (dī jiǔ bù yǐn) : tích tửu bất ẩm
滴酥 (dī sū) : tích tô
滴里嘟噜 (dī li dū lū) : lớn nhỏ lẫn lộn; lung tung; cả xâu; cả chuỗi
滴里嘟嚕 (dī li dū lū) : tích lí đô lỗ
滴里搭拉 (dī li dā lā) : tích lí đáp lạp
滴里耷拉 (dī li dā lā) : cúi xuống; rủ xuống
滴零搭拉 (dī líng dā lā) : tích linh đáp lạp
滴鼻剂 (dī bí jì) : Thuốc nhỏ mũi
上一頁
| ---