VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滂喜篇 (pāng xǐ piān) : bàng hỉ thiên
滂江 (pāng jiāng) : bàng giang
滂沛 (pāng pèi ) : bàng phái
滂沱 (pāng tuó) : bàng đà
滂沱大雨 (pāng tuó dà yǔ) : bàng đà đại vũ
滂洋 (pāng yáng) : bàng dương
滂浩 (pāng hào) : bàng hạo
滂渤 (pāng bó) : bàng bột
滂湃 (pāng pài) : nước cuộn trào; nước tuôn trào
滂滂 (pāng pāng ) : bàng bàng
滂澤 (pāng zé) : bàng trạch
滂濞 (pāng pì) : bàng tị
滂薄 (pāng bó) : bàng bạc
--- | ---