VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
準稿子 (zhǔngǎo zi) : chuẩn cảo tử
準線 (zhǔn xiàn) : chuẩn tuyến
準繩 (zhǔn shéng) : thước đo; mực thước; khuôn mẫu; dây chuẩn
準許 (zhǔn xǔ) : chuẩn hứa
準話 (zhǔn huà) : chuẩn thoại
準譜兒 (zhǔn pǔ r) : chuẩn phổ nhi
準貨幣 (zhǔn huò bì) : chuẩn hóa tệ
準頭 (zhǔn tou) : chuẩn đầu
準點 (zhǔn diǎn) : đúng giờ
上一頁
| ---