VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
湛寂 (zhàn jí) : trạm tịch
湛恩 (zhàn ēn) : trạm ân
湛憂 (zhàn yōu) : trạm ưu
湛新 (zhàn xīn) : trạm tân
湛清 (zhàn qīng) : trạm thanh
湛湛 (zhàn zhàn) : trạm trạm
湛然 (zhàn rán) : trạm nhiên
湛盧 (zhàn lú) : trạm lô
湛蓝 (zhàn lán) : xanh thẳm; xanh da trời
湛藍 (zhàn lán) : xanh thẳm; xanh da trời
湛露 (zhàn lù) : trạm lộ
--- | ---