VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
湘 (xiāng) : Tương Giang; sông Tương
湘剧 (xiāng jù) : tương kịch
湘劇 (xiāng jù) : tương kịch
湘夫人 (xiāng fū rén) : tương phu nhân
湘妃 (xiāng fēi) : tương phi
湘妃竹 (xiāng fēi zhú) : trúc tương phi; trúc đốm
湘娥 (xiāng é) : tương nga
湘帘 (xiāng lián) : mành trúc đốm
湘戲 (xiāng xì) : tương hí
湘桂黔鐵路 (xiāng guì qián tiě lù) : tương quế kiềm thiết lộ
湘江 (xiāng jiāng) : tương giang
湘江竹 (xiāng jiāng zhú) : tương giang trúc
湘潭 (xiāng tán) : tương đàm
湘潭縣 (xiāng tán xiàn) : tương đàm huyền
湘竹 (xiāng zhú) : trúc tương phi
湘簾 (xiāng lián) : mành trúc đốm
湘繡 (xiāng xiù) : hàng thêu Hồ Nam
湘纍 (xiāng léi) : tương luy
湘绣 (xiāng xiù) : hàng thêu Hồ Nam
湘菜 (xiāng cài) : Món ăn hồ nam
湘裙 (xiāng qún) : tương quần
湘語 (xiāng yǔ) : tương ngữ
湘軍 (xiāng jūn) : tương quân
湘鄉派 (xiāng xiāng pài) : tương hương phái
湘靈 (xiāng líng) : tương linh
--- |
下一頁