VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
湖綠 (hú lǜ) : xanh nhạt; màu xanh nhạt
湖縐 (hú zhòu) : lụa nhàu Hồ Châu
湖绉 (hú zhòu) : lụa nhàu Hồ Châu
湖绿 (hú lǜ) : xanh nhạt; màu xanh nhạt
湖羊 (hú yáng) : hồ dương
湖膠 (hú jiāo) : hồ giao
湖色 (hú sè) : xanh nhạt; màu xanh nhạt
湖荡 (hú dàng) : hồ
上一頁
| ---