VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
游思妄想 (yóu sī wàng xiǎng) : du tư vọng tưởng
游憩 (yóu qì) : du ngoạn và nghỉ ngơi
游戏 (yóu xì) : game
游戲 (yóu xì) : game
游戲人間 (yóu xì rén jiān) : du hí nhân gian
游戲塵寰 (yóu xì chén huán) : du hí trần hoàn
游手 (yóu shǒu) : du thủ
游手人戶 (yóu shǒu rén hù) : du thủ nhân hộ
游手好閑 (yóu shǒu hào xián) : chơi bời lêu lổng; du thủ du thực
游手好閒 (yóu shǒu hào xián) : du thủ hảo nhàn
游手好闲 (yóu shǒu hào xián) : chơi bời lêu lổng; du thủ du thực
游手游食 (yóu shǒu yóu shí) : du thủ du thực
游揚 (yóu yáng) : du dương
游擊 (yóu jī) : du kích; chiến sĩ du kích
游擊區 (yóu jí qū) : du kích khu
游擊戰 (yóu jī zhàn) : đánh du kích; chiến tranh du kích; du kích chiến
游擊手 (yóu jí shǒu) : du kích thủ
游擊隊 (yóu jī duì) : đội du kích
游方 (yóu fāng) : du phương
游日 (yóu rì) : du nhật
游标 (yóu biāo) : thước ngắm di động; véc-nhê
游标卡尺 (yóu biāo kǎ chǐ) : thước cặp
游樂 (yóu lè) : du nhạc
游標 (yóu biāo) : thước ngắm di động; véc-nhê
游標卡尺 (yóu biāo kǎ chǐ) : thước cặp
上一頁
|
下一頁