VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
渭城 (wèi chéng) : vị thành
渭川 (wèi chuān) : Vị Xuyên
渭川县 (wèi chuān xiàn) : Vị Xuyên
渭水 (wèi shuǐ) : vị thủy
渭水县 (wèi shuǐ xiàn) : Vị Thủy
渭河 (wèi hé) : vị hà
渭河盆地 (wèi hé pén dì) : vị hà bồn địa
渭清市 (wèi qīng shì) : thị xã Vị Thanh
渭陽 (wèi yáng) : vị dương
渭陽之思 (wèi yáng zhī sī) : vị dương chi tư
渭陽之情 (wèi yáng zhī qíng) : vị dương chi tình
--- | ---