VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淑世 (shú shì) : thục thế
淑人 (shú rén) : thục nhân
淑人君子 (shú rén jūn zǐ) : thục nhân quân tử
淑問 (shú wèn) : thục vấn
淑善君子 (shú shàn jūn zǐ) : thục thiện quân tử
淑均 (shú jūn) : thục quân
淑女 (shūnǔ) : thục nữ; người con gái đẹp và thuỳ mị
淑姿 (shú zī) : thục tư
淑媛 (shú yuán) : thục viện
淑尤 (shú yóu) : thục vưu
淑弟 (shú dì) : thục đệ
淑德 (shú dé) : thục đức
淑性 (shú xìng) : thục tính
淑慎 (shú shèn) : thục thận
淑慝殊途 (shú tè shū tú) : thục thắc thù đồ
淑懿 (shú yì) : thục ý
淑教流徽 (shú jiào liú huī) : thục giáo lưu huy
淑景 (shú jǐng) : thục cảnh
淑氣 (shú qì) : thục khí
淑清 (shú qīng) : thục thanh
淑範 (shú fàn) : thục phạm
淑美 (shú měi) : thục mĩ
淑胤 (shú yìn) : thục dận
淑郁 (shú yù) : thục úc
--- | ---