VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淋巴 (lín bā) : tuyến dịch lim-pha; bạch huyết
淋巴流 (lín bā liú) : Ung thư hạch bạch huyết
淋巴液 (lín bā yè) : lâm ba dịch
淋巴球 (lín bā qiú) : lâm ba cầu
淋巴瘤 (lín bā liú) : lâm ba lựu
淋巴管 (lín bā guǎn) : lâm ba quản
淋巴節 (lín bā jié) : lâm ba tiết
淋巴系統 (lín bā xì tǒng) : lâm ba hệ thống
淋巴結 (lín bā jié) : hạch bạch huyết; bạch hạch
淋巴结 (lín bā jié) : Tuyến hạch lâm ba
淋浴 (lín yù) : tắm vòi sen; tắm gội
淋浴帽 (lín yù mào) : Mũ tắm
淋浴房 (lín yù fáng) : Buồng tắm có vòi sen
淋淋 (lín lín) : lâm lâm
淋淋漓漓 (lín lín lí lí) : lâm lâm li li
淋湿 (lín shī) : Ướt; làm ướt
淋溲 (lín sōu) : lâm sửu
淋溼 (lín shī) : lâm thấp
淋漓 (lín lí) : lâm li
淋漓尽致 (lín lí jìn zhì) : tinh tế; sâu sắc
淋漓痛快 (lín lí tòng kuài) : lâm li thống khoái
淋漓盡致 (lín lí jìn zhì) : tinh tế; sâu sắc
淋漓透徹 (lín lí tòu chè) : lâm li thấu triệt
淋漓透澈 (lín lí tòu chè) : lâm li thấu triệt
淋病 (lìn bìng) : bệnh lậu
--- |
下一頁