VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
浸信會 (jìn xìn huì) : tẩm tín hội
浸入 (jìn rù) : tẩm nhập
浸剂 (jìn jì) : thuốc ngâm; nước pha; nước sắc; nước hãm
浸劑 (jìn jì) : thuốc ngâm; nước pha; nước sắc; nước hãm
浸微 (jìn wéi) : tẩm vi
浸微浸消 (jìn wéi jìn xiāo) : tẩm vi tẩm tiêu
浸染 (jìn rǎn) : nhuộm dần; ngấm dần; tiêm nhiễm
浸沉 (jìn chén) : chìm đắm; mắc vào; chìm vào; mải mê
浸泡 (jìn pào) : tẩm phao
浸浴 (jìn yù) : tẩm dục
浸润 (jìn rùn) : thấm vào; ngấm vào
浸淫 (jìn yín) : tẩm dâm
浸渍 (jìn zì) : ngâm; tẩm; tẩm ướt
浸溼 (jìn shī) : tẩm thấp
浸漬 (jìn zì) : tẩm tí
浸漸 (jìn jiàn) : tẩm tiệm
浸潤 (jìn rùn) : tẩm nhuận
浸潤之譖 (jìn rùn zhī zèn) : tẩm nhuận chi trấm
浸潯 (jìn xún) : thâm tầm
浸濕 (jìn shī) : tẩm thấp
浸禮 (jìn lǐ) : tẩm lễ
浸种 (jìn zhǒng) : ngâm giống
浸種 (jìn zhǒng) : ngâm giống
浸膏 (jìngāo) : cao ngâm; cao; thuốc cao
浸蝕 (jìn shí) : tẩm thực
--- |
下一頁