VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
浩特 (hào tè) : làng; thôn; thành phố
浩穰 (hào ráng) : hạo nhương
浩繁 (hào fán) : hạo phồn
浩茫 (hào máng) : hạo mang
浩荡 (hào dàng) : mênh mông cuồn cuộn; cuồn cuộn
浩蕩 (hào dàng) : hạo đãng
浩阔 (hào kuò) : rộng lớn; bao la
浩飲 (hào yǐn) : hạo ẩm
上一頁
| ---