VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
浑仪 (hún yí) : hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể
浑似 (hún sì) : giống; rất giống
浑厚 (hún hòu) : thật thà; chất phác; thật thà chất phác; thuần phá
浑古 (húngǔ) : thật thà chất phác
浑噩 (húnè) : đần độn; ngu dốt; ngây ngô; dốt nát
浑圆 (hún yuán) : rất tròn; tròn trịa; tròn trĩnh; tròn vành vạnh
浑天仪 (hún tiān yí) : hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể
浑如 (hún rú) : hoàn toàn giống; rất giống
浑实 (hún shí) : khoẻ; tráng kiện
浑家 (hún jiā) : vợ; nhà tôi; bà xã
浑括 (hún kuò) : tóm tắt; kết luận; tổng kết
浑朴 (hún pǔ) : chất phác; hồn nhiên; đôn hậu; hồn hậu chất phác;
浑水摸鱼 (hún shuǐ mō yú) : đục nước béo cò; mượn gió bẻ măng; thừa nước đục t
浑沦 (hún lún) : hỗn độn
浑浊 (hún zhuó) : đục; đục ngầu; vẩn đục
浑浑噩噩 (hún húnè è) : đần độn; ngu đần; vô tri vô giác; ngây ngô dại dột
浑深 (hún shēn) : dù sao đi nữa; dù sao chăng nữa
浑然 (hún rán) : toàn vẹn; trọn vẹn; nguyên vẹn; hoàn chỉnh
浑然一体 (hún rán yī tǐ) : một khối; trọn vẹn một khối
浑球儿 (hún qiú r) : thằng khốn; khốn nạn; vô lại; tồi
浑蛋 (hún dàn) : thằng khốn; đồ vô lại; khốn nạn; thằng đểu
浑话 (hún huà) : lời vô vị; lời nói đùa
浑说 (hún shuō) : nói bậy; nói liều; nói xằng xiên; nói bậy nói bạ
浑象 (hún xiàng) : thiên cầu; máy trắc lượng thiên thể
浑身 (hún shēn) : toàn thân; khắp người; cùng mình
--- |
下一頁