VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
测距仪 (cè jù yí) : Máy đo khoảng cách
测距器 (cè jù qì) : Thiết bị đo cự ly
测距表 (cè jù biǎo) : Thước tê lê
测醉器 (cè zuì qì) : Máy đo độ cồn
测量 (cè liáng) : Đo, đong
测量仪 (cè liáng yí) : Máy đo đạc, máy trắc địa
测量仪器 (cè liáng yí qì) : Thiết bị đo lường
测量单位 (cè liáng dān wèi) : Đơn vị đo lường
测量原理 (cè liáng yuán lǐ) : Nguyên lý đo
测量学 (cè liáng xué) : trắc lượng học
测音器 (cè yīn qì) : Máy đo ồn
测验 (cè yàn) : kiểm nghiệm; đo lường; thăm dò
测高仪 (cè gāo yí) : Máy đo độ cao
测高器 (cè gāo qì) : Máy đo độ cao
上一頁
| ---