VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
浅儿 (qiǎn r) : cái mẹt
浅子 (qiǎn zi) : cái mẹt
浅学 (qiǎn xué) : kiến thức nông cạn; học thức nông cạn
浅尝 (qiǎn cháng) : lướt qua; đọc qua; xem qua
浅成岩 (qiǎn chéng yán) : nham thạch
浅易 (qiǎn yì) : đơn giản dễ hiểu; dễ
浅显 (qiǎn xiǎn) : dễ hiểu; rõ ràng
浅浅 (jiān jiān) : róc rách
浅深快慢 (qiǎn shēn kuài màn) : nong sâu nhanh chậm
浅滩 (qiǎn tān) : chỗ nước cạn
浅薄 (qiǎn bó) : nông cạn; thiếu hiểu biết; thiếu kiến thức; kém
浅见 (qiǎn jiàn) : thiển kiến; thiển ý
浅说 (qiǎn shuō) : giải thích dễ hiểu
浅近 (qiǎn jìn) : thiển cận; nông cạn; đơn giản dễ hiểu
浅闻 (qiǎn wén) : thiển văn; kiến thức nông cạn
浅陋 (qiǎn lòu) : nông cạn; sơ sài
浅露 (qiǎn lù) : không uyển chuyển; không hàm súc; thô thiển
浅鲜 (qiǎn xiǎn) : nhỏ bé mong manh; ít ỏi
--- | ---