VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
派上用場 (pài shàng yòng chǎng) : phái thượng dụng tràng
派不是 (pài bù shi) : phái bất thị
派任 (pài rèn) : phái nhậm
派克 (pài kè) : phái khắc
派克斯頓 (pài kè sī dùn) : phái khắc tư đốn
派出所 (pài chū suǒ) : đồn công an
派別 (pài bié) : phái; cánh; đảng phái; bè cánh
派别 (pài bié) : phái; cánh; đảng phái; bè cánh
派力司 (pài lì sī) : vải pa-lết-xơ
派力司绉 (pài lì sī zhòu) : Vải palếtxơ
派力斯绉 (pài lì sī zhòu) : Nhiễu palếtxơ
派司 (pā si) : giấy thông hành; thẻ ra vào
派头 (pài tóu) : bộ tịch; dáng điệu; dáng vẻ; điệu bộ; kiểu cách
派對 (pài duì) : phái đối
派工单 (pài gōng dān) : phiếu phái công
派深思 (pài shēn sī) : phái thâm tư
派生 (pài shēng) : phái sanh
派生法 (pài shēng fǎ) : phái sanh pháp
派生詞 (pài shēng cí) : từ hợp thành; từ phát sinh
派生词 (pài shēng cí) : từ hợp thành; từ phát sinh
派用人員 (pài yòng rén yuán) : phái dụng nhân viên
派系 (pài xì) : phe phái; bè phái; bè cánh; đảng phái
派裔 (pài yì) : phái duệ
派賴 (pài lài) : phái lại
派軍 (pài jūn) : phái quân
--- |
下一頁