VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
洽商 (qià shāng) : hiệp thương
洽恰 (qià qià) : hiệp kháp
洽濡 (qià rú) : hiệp nhu
洽聞 (qià wén) : hiệp văn
洽聞博見 (qià wén bó jiàn) : hiệp văn bác kiến
洽聞強記 (qià wén qiáng jì) : hiệp văn cường kí
洽背汗流 (xiá bèi hàn liú) : hiệp bối hãn lưu
洽詢 (qià xún) : hiệp tuân
洽談 (qià tán) : hiệp đàm
洽谈契约 (qià tán qì yuē) : Bàn về hợp đồng
洽購 (qià gòu) : hiệp cấu
洽辦 (qià bàn) : hiệp bạn
--- | ---