VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
洲場 (zhōu cháng) : châu tràng
洲渚 (zhōu zhǔ) : cù lao; đảo nhỏ
洲际导弹 (zhōu jì dǎo dàn) : tên lửa xuyên lục địa; tên lửa vượt đại dương
洲際 (zhōu jì) : châu tế
洲際導彈 (zhōu jì dǎo dàn) : tên lửa xuyên lục địa; tên lửa vượt đại dương
洲際飛彈 (zhōu jì fēi dàn) : châu tế phi đạn
--- | ---