VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
洩壓 (xiè yā) : tiết áp
洩密 (xiè mì) : tiết mật
洩底 (xiè dǐ) : tiết để
洩恨 (xiè hèn) : tiết hận
洩憤 (xiè fèn) : tiết phẫn
洩氣 (xiè qì) : tiết khí
洩洩 (yì yì) : tiết tiết
洩洪 (xiè hóng) : tiết hồng
洩漏 (xiè lòu) : tiết lậu
洩漏天機 (xiè lòu tiān jī) : tiết lậu thiên cơ
洩漏風聲 (xiè lòu fēng shēng) : tiết lậu phong thanh
洩露 (xiè lù) : tiết lộ
--- | ---