VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
津巴布韋 (jīn bā bù wéi) : Dim-ba-bu-ê; Zimbabwe
津巴布韦 (jīn bā bù wéi) : Cộng hòa Zimbabwe, phát âm: Dim-ba-bu-ê
津梁 (jīn liáng) : bến đò và cầu
津泽 (jīn zé) : nhựa
津津 (jīn jīn) : tân tân
津津乐道 (jīn jīn lè dào) : nói chuyện say sưa; nói chuyện hăng say
津津有味 (jīn jīn yǒu wèi) : mùi ngon; mùi thơm
津津樂道 (jīn jīn lè dào) : tân tân nhạc đạo
津浦鐵路 (jīn pǔ tiě lù) : tân phổ thiết lộ
津浪 (jīn làng) : sóng thần; sóng ngầm
津涯 (jīn yá) : tân nhai
津液 (jīn yè) : nước bọt; nước dãi; nước miếng
津渡 (jīn dù) : tân độ
津潤 (jīn rùn) : tân nhuận
津濟 (jīn jì) : tân tế
津田左右吉 (jīn tián zuǒ yòu jí) : tân điền tả hữu cát
津發 (jīn fā) : tân phát
津筏 (jīn fá) : tân phiệt
津要 (jīn yào) : vị trí quan trọng; nơi hiểm yếu
津貼 (jīn tiē) : tân thiếp
津貼制度 (jīn tiē zhì dù) : tân thiếp chế độ
津贴 (jīn tiē) : tiền trợ cấp; tiền phụ cấp
津送 (jīn sòng) : tân tống
津遣 (jīn qiǎn) : tân khiển
津關 (jīn guān) : tân quan
--- |
下一頁