VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
洞戶 (dòng hù) : đỗng hộ
洞房 (dòng fáng) : đỗng phòng
洞房花烛 (dòng fáng huā zhú) : động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
洞房花燭 (dòng fáng huā zhú) : động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
洞房花燭夜 (dòng fáng huā zhú yè) : đỗng phòng hoa chúc dạ
洞明 (dòng míng) : hiểu rõ; thấu hiểu
洞晓 (dòng xiǎo) : hiểu rõ; thông suốt; thấu đáo
洞曉 (dòng xiǎo) : đỗng hiểu
洞洞机 (dòng dòng jī) : Máy trần viền
洞海 (dòng hǎi) : Đồng Hới
洞烛其奸 (dòng zhú qí jiān) : thấy rõ âm mưu; biết tỏng âm mưu; hiểu rõ mưu gian
洞然 (dòng rán) : sáng chói; rực rỡ; sáng rõ
洞燭 (dòng zhú) : đỗng chúc
洞燭入微 (dòng zhú rù wéi) : đỗng chúc nhập vi
洞燭其奸 (dòng zhú qí jiān) : thấy rõ âm mưu; biết tỏng âm mưu; hiểu rõ mưu gian
洞燭姦邪 (dòng zhú jiān xié) : đỗng chúc gian tà
洞燭機先 (dòng zhú jī xiān) : đỗng chúc cơ tiên
洞穴 (dòng xuè) : hang động
洞穿 (dòng chuān) : xuyên qua; đâm qua
洞箫 (dòng xiāo) : ống tiêu; ống sáo
洞簫 (dòng xiāo) : ống tiêu; ống sáo
洞若觀火 (dòng ruò guān huǒ) : thấy rõ; nhìn rõ; nhìn rõ mồn một
洞若观火 (dòng ruò guān huǒ) : thấy rõ; nhìn rõ; nhìn rõ mồn một
洞見 (dòng jiàn) : đỗng kiến
洞见 (dòng jiàn) : thấy rõ; nhìn rõ; nhìn thấu
上一頁
|
下一頁