VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
洋琴 (yáng qín) : dương cầm
洋瓷 (yáng cí) : sắt tráng men
洋白菜 (yáng bái cài) : cải bắp
洋盘 (yáng pán) : kẻ quê mùa
洋盤 (yáng pán) : kẻ quê mùa
洋相 (yáng xiàng) : làm trò cười cho thiên hạ
洋码子 (yáng mǎ zi) : chữ số A-rập
洋碱 (yáng jiǎn) : xà phòng; xà bông
洋碼子 (yáng mǎ zi) : chữ số A-rập
洋粉 (yáng fěn) : va-ni
洋紅 (yáng hóng) : thuốc màu hồng phấn
洋紗 (yáng shā) : vải dệt bằng máy
洋緞 (yáng duàn) : vải đoạn tây
洋繡球 (yáng xiù qiú) : cây quỳ thiên trúc; cây dương tú cầu
洋红 (yáng hóng) : thuốc màu hồng phấn
洋纱 (yáng shā) : vải dệt bằng máy
洋绣球 (yáng xiù qiú) : cây quỳ thiên trúc; cây dương tú cầu
洋缎 (yáng duàn) : vải đoạn tây
洋芋 (yáng yù) : khoai tây
洋芋片 (yáng yù piàn) : dương dụ phiến
洋芹 (yáng qín) : Cần tây
洋菇 (yáng gū) : dương cô
洋菜 (yáng cài) : va-ni
洋菸 (yáng yān) : dương 菸
洋葱 (yáng cōng) : cây hành tây
上一頁
|
下一頁