VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
泯沒 (mǐn mò) : mẫn một
泯没 (mǐn mò) : tiêu tan; mất đi
泯泯 (mǐn mǐn) : mẫn mẫn
泯滅 (mǐn miè) : mẫn diệt
泯灭 (mǐn miè) : mất đi; phai mờ; biến mất
泯然 (mǐn rán) : mẫn nhiên
泯然無跡 (mǐn rán wú jī) : mẫn nhiên vô tích
泯然無際 (mǐn rán wú jì) : mẫn nhiên vô tế
泯絕 (mǐn jué) : mẫn tuyệt
泯耳攢蹄 (mǐn ěr cuán tí) : mẫn nhĩ toàn đề
泯跡 (mǐn jī) : mẫn tích
--- | ---