VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
泣下如雨 (qì xià rú yǔ) : khấp hạ như vũ
泣下沾襟 (qì xià zhān jīn) : khấp hạ triêm khâm
泣不成聲 (qì bù chéng shēng) : khấp bất thành thanh
泣如雨下 (qì rú yǔ xià) : khấp như vũ hạ
泣對牛衣 (qì duì niú yī) : khấp đối ngưu y
泣愬 (qì sù) : khấp tố
泣杖 (qì zhàng) : khấp trượng
泣涕 (qì tì) : khấp thế
泣淚成珠 (qì lèi chéng zhū) : khấp lệ thành châu
泣牛衣 (qì niú yī) : khấp ngưu y
泣珠 (qì zhū) : khấp châu
泣禱 (qì dǎo) : khấp đảo
泣笑敘闊 (qì xiào xù kuò) : khấp tiếu tự khoát
泣罪 (qì zuì) : khấp tội
泣血 (qì xiě) : khấp huyết
泣血捶膺 (qì xuè chuí yīng) : khấp huyết chủy ưng
泣血枕戈 (qì xuè zhèn gē) : khấp huyết chẩm qua
泣血椎心 (qì xuè zhuī xīn) : khấp huyết trùy tâm
泣血漣如 (qì xuè lián rú) : khấp huyết liên như
泣訴 (qì sù) : vừa khóc vừa kể lể
泣诉 (qì sù) : vừa khóc vừa kể lể
泣鬼神 (qì guǐ shén) : khấp quỷ thần
--- | ---