VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
泌丘 (mì qiū) : bí khâu
泌丘 (mì qiū) : bí khâu
泌丘 (mì qiū) : bí khâu
泌乳 (mì rǔ) : bí nhũ
泌乳 (mì rǔ) : bí nhũ
泌乳 (mì rǔ) : bí nhũ
泌尿 (mì niào) : bí niệu
泌尿 (mì niào) : bí niệu
泌尿 (mì niào) : bí niệu
泌尿器 (mìniào qì) : bộ máy tiết niệu
泌尿外科 (mì niào wài kē) : bí niệu ngoại khoa
泌尿外科 (mì niào wài kē) : bí niệu ngoại khoa
泌尿外科 (mì niào wài kē) : bí niệu ngoại khoa
泌尿学 (mìniào xué) : niệu học
泌尿科 (mìniào kē) : Khoa tiết niệu
泌尿管 (mì niào guǎn) : bí niệu quản
泌尿管 (mì niào guǎn) : bí niệu quản
泌尿管 (mì niào guǎn) : bí niệu quản
泌水 (mì shuǐ) : bí thủy
泌水 (mì shuǐ) : bí thủy
泌水 (mì shuǐ) : bí thủy
泌水孔 (mì shuǐ kǒng) : bí thủy khổng
泌水孔 (mì shuǐ kǒng) : bí thủy khổng
泌水孔 (mì shuǐ kǒng) : bí thủy khổng
泌水樂飢 (mì shuǐ lè jī) : bí thủy nhạc cơ
--- |
下一頁