VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
泄劲 (xiè jìn) : mất ý chí; giảm hăng hái; nhụt chí
泄勁 (xiè jìn) : mất ý chí; giảm hăng hái; nhụt chí
泄密 (xiè mì) : tiết lộ chuyện cơ mật; tiết lộ bí mật
泄底 (xiè dǐ) : lộ tẩy; lòi đuôi; lộ mặt; để lộ nội tình
泄愤 (xiè fèn) : trút căm phẫn
泄憤 (xiè fèn) : trút căm phẫn
泄殖腔 (xiè zhí qiāng) : xoang tiết thực
泄气 (xiè qì) : nhụt chí; nản lòng
泄氣 (xiè qì) : tiết khí
泄沓 (yì tà) : tiết đạp
泄泄 (yì yì) : tiết tiết
泄泄沓沓 (yì yì tà tà) : tiết tiết đạp đạp
泄泻 (xiè xiè) : tả; tiêu chảy
泄洪 (xiè hóng) : tiết hồng
泄漏 (xiè lòu) : tiết lộ; để lộ
泄瀉 (xiè xiè) : tiết tả
泄露 (xiè lòu) : tiết lộ
--- | ---