VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沿线 (yán xiàn) : dọc tuyến
沿習 (yán xí) : duyên tập
沿街 (yán jiē) : duyên nhai
沿袭 (yán xí) : làm như cũ; bắt chước
沿襲 (yán xí) : duyên tập
沿路 (yán lù) : ven đường; dọc đường
沿身 (yán shēn) : duyên thân
沿边儿 (yán biān r) : viền mép
沿途 (yán tú) : ven đường; dọc đường
沿邊兒 (yán biān r) : viền mép
沿門挨戶 (yán mén āi hù) : duyên môn ai hộ
沿門託缽 (yán mén tuō bō) : duyên môn thác bát
沿阶草 (yán jiē cǎo) : cỏ duyên giai
沿階草 (yán jiē cǎo) : cỏ duyên giai
沿革 (yángé) : duyên cách
沿革解釋 (yán gé jiě shì) : duyên cách giải thích
上一頁
| ---