VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沾丐 (zhān gài) : triêm cái
沾亲 (zhān qīn) : quan hệ họ hàng; quan hệ thân thích
沾便宜 (zhān pián yi) : triêm tiện nghi
沾光 (zhānguāng) : được nhờ; thơm lây
沾巾 (zhān jīn) : triêm cân
沾帶 (zhān dài) : triêm đái
沾惹 (zhān rě) : triêm nhạ
沾手 (zhān shǒu) : triêm thủ
沾染 (zhān rǎn) : triêm nhiễm
沾汙 (zhān wū) : triêm ô
沾污 (zhān wū) : hoen ố; nhiễm
沾沾自喜 (zhān zhān zì xǐ) : đắc chí; dương dương tự đắc; gật gù đắc ý
沾沾自滿 (zhān zhān zì mǎn) : triêm triêm tự mãn
沾沾自足 (zhān zhān zì zú) : triêm triêm tự túc
沾洽 (zhān xiá) : triêm hiệp
沾湿台 (zhān shī tái) : bàn nhúng ướt
沾溉 (zhān gài) : triêm cái
沾溼 (zhān shī) : triêm thấp
沾潤 (zhān rùn) : triêm nhuận
沾濡 (zhān rú) : chiêm nhu; tưới đều; tưới đẫm; thấm khắp; ban đều
沾牙 (zhān yá) : triêm nha
沾粘 (zhān nián) : triêm niêm
沾脣 (zhān chún) : triêm thần
沾衣 (zhān yī) : triêm y
沾裳 (zhān cháng) : triêm thường
--- |
下一頁