VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沽名 (gū míng) : cô danh
沽名釣譽 (gū míng diào yù) : cô danh điếu dự
沽名钓誉 (gū míng diào yù) : mua danh cầu lợi; mua danh trục lợi
沽河 (gū hé) : cô hà
沽泊 (gū bó) : cô bạc
沽激 (gū jī) : cô kích
沽直 (gū zhí) : cô trực
沽酒 (gū jiǔ) : cô tửu
沽酒當爐 (gū jiǔ dāng lú) : cô tửu đương lô
沽飲 (gū yǐn) : cô ẩm
--- | ---