VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沮丧 (jǔ sàng) : ủ rũ; chán; chán nản; uể oải
沮喪 (jǔ sàng) : trở táng
沮壞 (jǔ huài) : tự hoại
沮撓 (jǔ náo) : tự nạo
沮水 (jū shuǐ) : tự thủy
沮洳 (jù rù) : bùn mùn lá; mùn
沮溺 (jū nì) : tự nịch
沮澤 (jù zé) : tự trạch
沮索 (jǔ suǒ) : tự tác
沮舍 (jǔ shè) : tự xá
沮誦 (jū sòng) : tự tụng
沮遏 (jǔ è) : ngăn trở; cản trở
沮駭 (jǔ hài) : tự hãi
--- | ---