VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沫子 (mò zi) : bọt
沫相濡 (mò xiāng rú) : mạt tương nhu
沫雨 (mò yǔ) : mạt vũ
--- | ---